Có 2 kết quả:

兵精粮足 bīng jīng liáng zú ㄅㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ ㄗㄨˊ兵精糧足 bīng jīng liáng zú ㄅㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) elite soldiers, ample provisions (idiom); well-prepared forces
(2) preparations for war are in an advanced state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) elite soldiers, ample provisions (idiom); well-prepared forces
(2) preparations for war are in an advanced state

Bình luận 0